Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
to stand down
|
thành ngữ stand
rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
(quân sự) hết phiên gác